|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồ hải
![](img/dict/02C013DD.png) | [hồ hải] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người con trai theo quan niệm phong kiến). |
Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người con trai theo quan niệm phong kiến)
|
|
|
|